Bài thi AP đóng vai trò gì trong bộ hồ sơ du học?

Trong một số bài viết trước, 4WORDS đã đưa ra nhiều thông tin để học trò tìm hiểu và so sánh 2 chương trình học AP và IB. Ở bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu hơn về Advanced Placement (AP) để tìm hiểu xem bài thi AP đóng vai trò như thế nào trong bộ hồ sơ du học nhé!

I. Nhắc lại về tổng quan về AP
AP (Advanced Placement) là chương trình giáo dục được phát triển bởi College Board, nhằm cung cấp các khóa học ở cấp đại học cho học sinh trung học phổ thông. Những khóa học này giúp học sinh có cơ hội nâng cao kiến thức, kỹ năng và có thể nhận được tín chỉ đại học nếu đạt điểm cao trong bài thi AP cùng với đó, học sinh có thể tăng tính cạnh tranh của bộ hồ sơ du học.
Tính đến thời điểm hiện tại, chương trình AP đã mở rộng lên thành 38 môn học ở 7 lĩnh vực, bao gồm: AP Capstone, Arts (Nghệ thuật), English, History and Social Sciences (Lịch sử và Khoa học xã hội), Math and Computer Science (Toán và Khoa học máy tính), Sciences (Khoa học), World languages and Cultures (Ngôn ngữ và văn hoá thế giới).

Vai trò của chương trình AP:
- Giúp học sinh Trung học tiếp cận sớm hơn với nền giáo dục của bậc Đại học và có hành trang tốt nhất cho hành trình học đại học và học cao học sau này.
- Học sinh sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về ngành học cũng như chương trình học trong tương lai, từ đó xây dựng định hướng riêng cho con đường học tập lâu dài ở bậc đại học và sau đại học.
- Ngoài ra, các trường Đại học ở Mỹ còn dựa vào tín chỉ AP để sắp xếp lớp cho sinh viên. Sinh viên đã có tín chỉ AP sẽ được quy đổi sang tín chỉ Đại học để được miễn giảm một số học phần nhập môn, tiết kiệm thời gian, tập trung đi sâu vào chuyên ngành sớm hơn.
Đối với các bạn học sinh Trung học phổ thông mong muốn thử sức với chương trình giáo dục bậc Đại học và có nguyện vọng cạnh tranh vào các trường Đại học hàng đầu tại Mỹ hoặc muốn có được học bổng/hỗ trợ tài chính khi nộp đơn vào Đại học Mỹ thì bài thi AP chính là một điểm cộng lớn trong bộ hồ sơ ứng tuyển.
II. Lợi ích khi có thêm điểm bài thi AP trong bộ hồ sơ du học
1. Tăng tính cạnh tranh của bộ hồ sơ
Các trường Đại học ở Mỹ luôn tìm kiếm các sinh viên có khả năng học tập vượt trội, có thể hoàn thành chương trình đại học thành công và thậm chí cả các chương trình sau đại học. Chính vì thế, giữa cả ngàn bộ hồ sơ với điểm GPA hay chứng chỉ IELTS/SAT ngang nhau thì việc học sinh sở hữu thêm điểm bài thi AP sẽ trở thành một điểm sáng, khiến Hội đồng tuyển sinh để mắt tới.
Ngoài ra, việc học sinh tham gia các lớp học AP cũng cho thấy sự chuẩn bị nghiêm túc và quyết tâm trong việc học tập tại bậc Đại học.
2. Chứng minh khả năng học tập và phát triển các kỹ năng học tập ở bậc Đại học
Các khóa học AP có yêu cầu cao hơn các lớp học ở bậc trung học, tương đương năm nhất Đại học nên điểm AP có thể thể hiện phần nào năng lực của học sinh theo tiêu chuẩn quốc tế. Những khóa học này yêu cầu rất khắt khe về mặt học thuật, mang đến nhiều thử thách và không khí của các lớp học Đại học cho học sinh, vì vậy học sinh sẽ được làm quen với cường độ học tập cao ngay từ sớm và có cơ hội phát triển các kỹ năng học tập ở bậc Đại học.
3. Gia tăng cơ hội nhận học bổng/hỗ trợ tài chính
Học sinh đạt được điểm số cao trong kì thi AP sẽ có cơ hội đạt được học bổng tốt, có giá trị hơn từ đó giảm bớt chi phí học tập.
4. Chuyển đổi sang tín chỉ Đại học tại một số trường ở Mỹ
Học sinh đạt điểm AP 4 hoặc 5 sẽ được chuyển đổi tương đương sang tín chỉ ở một vài học phần đại cương ở bậc Đại học. Từ đó sinh viên có thể tiết kiệm thời gian học các môn cơ bản để tập trung vào chuyên ngành, tiết kiệm học phí và có thể ra trường sớm hơn.
III. Chính sách chuyển đổi tín chỉ đối với một vài trường Đại học tại Mỹ
1. Boston University (NU)
- Loại hình: Trường Đại học tư thục
- Năm thành lập: 1839
- Xếp hạng: #41 National Universities
Đây là bảng chuyển đổi một số tín chỉ tương đương điểm bài thi AP của trường Boston University
| Exam Name | Minimum Score Required | Number of Credit | Equivalent Course |
| AP United States Government and Politics | 4 | 4 | CAS PO111 |
| AP Statistics | 4 | 4 | CAS MA 115 |
| AP Spanish Literature and Culture | 4 | 4 | LS 212 |
| AP Psychology | 4 | 4 | PS 101 |
| AP Physics C: Mechanics | 4 | 4 | PY 211 or 251 |
| AP Music Theory | 4 | 4 | MT 105 |
| AP Latin | 5 | 8 | CAS CL 212 & CAS CL 3TR |
| AP Japanese Language and Culture | 5 | 4 | LJ 303 |
| AP Italian Language and Culture | 4 | 4 | LI 212 |
| AP Human Geography | 4 | 4 | CAS EE 100 |
| AP German Language and Culture | 4 | 4 | LG 212 |
| AP French Language and Culture | 4 | 4 | LF 212 |
| AP Environmental Science | 4 | 4 | EE 100 |
| AP English Literature and Composition | 4 | 4 | CAS EN 100 or CGS HU1TR |
| AP Computer Science Principles | 4 | 4 | CS 101 or CDS DS 100 |
| AP Chinese Language and Culture | 5 | 4 | LC 311 |
| AP Chemistry | 4 | 4 | CH 131 |
| AP Calculus BC | 4 | 8 | MA 123 & 124 |
| AP Biology | 5 | 8 | CAS BI 107 & CAS 108 or CAS BI 105 & CAS BI 107 or CAS BI 1TR & CAS CAS BI 108 or CGS NS 201 & CGS NS 202 |
2. University of Washington (NU)
- Loại hình: Trường Đại học công lập
- Năm thành lập: 1861
- Xếp hạng: #46 National Universities

Đây là bảng chuyển đổi một số tín chỉ tương đương điểm bài thi AP của trường University of Washington
| Exam Name | Minimum Score Required | Number of Credit | Equivalent Course |
| AP 2-D Art and Design | 3 | 5 | ART 103 |
| AP 3-D Art and Design | 3 | 5 | ART 104 |
| AP African American Studies | 3 | 5 | AFRAM 102 |
| AP Art History | 3 | 5 | ART H 100 |
| AP Biology | 4 | 10 | BIOL 161-162 |
| AP Calculus AB | 3 | 5 | MATH 124 |
| AP Calculus BC | 4 | 10 | MATH 124, 125 |
| AP Chemistry | 4 | 10 | CHEM 142,152 |
| AP Chemistry | 5 | 15 | CHEM 142, 152, 162 |
| AP Chinese Language and Culture | 3 | 5 | CHIN 133 |
| AP Chinese Language and Culture | 5 | 15 | CHIN 133, 231, 232 |
| AP Comparative Government and Politics | 3 | 5 | POLS 204 |
| AP Computer Science Principles | 3 | 5 | CSE 110 |
| AP English Language and Composition | 3 | 5 | ENGL 106 |
| AP English Literature and Composition | 3 | 5 | ENGL 106 |
| AP Environmental Science | 3 | 5 | ESRM 100 |
| AP European History | 4 | 5 | HSTEU 113 |
| AP French Language and Culture | 5 | 15 | FRENCH 201, 202, 203 |
| AP Human Geography | 3 | 5 | GEOG 100 |
3. Florida State University (NU)
- Loại hình: Trường Đại học công lập
- Năm thành lập: 1851
- Xếp hạng: #54 National Universities

Đây là bảng chuyển đổi một số tín chỉ tương đương điểm bài thi AP của trường Florida State University
| Exam Name | Minimum Score Required | Number of Credit | Equivalent Course |
| AP World History: Modern | 5 | 6 | WOH 2023, WOH 2030 |
| AP United States History | 3 | 3 | AMH1*** |
| AP United States Government and Politics | 3 | 3 | POS 1041 |
| AP Statistics | 3 | 3 | STA 2023 |
| AP Spanish Language and Culture | 3 | 4 | SPN 2220 |
| AP Spanish Literature and Culture | 4 | 6 | SPW3***, SPW 3132 |
| AP Research | 3 | 3 | IDS **** |
| AP Seminar | 3 | 3 | IDS 1350 |
| AP Psychology | 3 | 3 | PSY 2012 |
| AP Precalculus | 4 | 6 | MAC 1140, MAC 1114 |
| AP Physics C: Mechanics | 3 | 4 | PHY 2053C |
| AP Physics C: Electricity and Magnetism | 3 | 4 | PHY 2054C |
| AP Physics 1 | 3 | 4 | PHY 2053C |
| AP Music Theory | 3 | 3 | MUT 1001 |
| AP Music Non-Aural Subscore | 3 | 4 | MUT 1111, MUT 1241 |
| AP Microeconomics | 3 | 3 | ECO 2023, ECO 2023 |
| AP Japanese Language and Culture | 4 | 8 | JPN 2220, JPN 2300 |
| AP Italian Language and Culture | 3 | 4 | ITA 2220 |
| AP English Language and Composition | 3 | 3 | ENC 1101 |
4. Franklin & Marshall College (LAC)
- Loại hình: Trường Đại học tư thục
- Năm thành lập: 1787
- Xếp hạng: #31 National Liberal Arts Colleges

Đây là bảng chuyển đổi một số tín chỉ tương đương điểm bài thi AP của trường Franklin & Marshall College
| Exam Name | Minimum Score Required | Number of Credit | Equivalent Course |
| AP Drawing | 4 | 1 | ART Elective |
| AP English Language and Composition | 4 | 1 | General Elective |
| AP European History | 4 | 1 | General Elective |
| AP French Language and Culture | 4 | 1 | FRN 201 |
| AP German Language and Culture | 4 | 1 | GER 202 |
| AP Human Geography | 4 | 1 | General Elective |
| AP Italian Language and Culture | 4 | 1 | ITA 202 |
| AP Japanese Language and Culture | 5 | 1 | JPN 301 |
| AP Latin | 4 | 1 | LAT 179 |
| AP Music Theory | 4 | 1 | MUS 100 |
| AP Physics 1 | 4 | 1 | PHY 101 |
| AP Physics C: Electricity and Magnetism | 4 | 1 | PHY 112 |
| AP Precalculus | 4 | 1 | MAT 105 |
| AP Psychology | 4 | 1 | General Elective |
| AP Research | 4 | 1 | General Elective |
| AP Seminar | 4 | 1 | General Elective |
| AP Spanish Language and Culture | 4 | 1 | SPA 202 |
| AP Statistics | 4 | 1 | General Elective |
| AP United States History | 5 | 1 | HIS 138 |
5. Rhodes college (LAC)
- Loại hình: Trường Đại học tư thục
- Năm thành lập: 1848
- Xếp hạng: #59 National Liberal Arts Colleges

Đây là bảng chuyển đổi một số tín chỉ tương đương điểm bài thi AP của trường Rhodes College
| Exam Name | Minimum Score Required | Number of Credit | Equivalent Course |
| AP Art History | 4 | 4 | Art 265E |
| AP Biology | 4 | 9 | Biology 130, 131 and 140, 141 |
| AP Calculus AB | 4 | 8 | Math 112 and 122 |
| AP Calculus BC | 4 | 8 | Math 112 and 122 |
| AP Chemistry | 4 | 4 | Chemistry 105 |
| AP Comparative Government and Politics | 4 | 4 | International Studies 120 |
| AP Computer Science A | 4 | 4 | Computer Science 141 |
| AP English Language and Composition | 4 | 4 | First Year Writing Seminar 151 |
| AP Environmental Science | 4 | 4 | Biology 120 |
| AP European History | 4 | 4 | History 099 |
| AP French Language and Culture | 4 | 4 | French 201 upon demonstrating written and oral language course proficiency. |
| AP German Language and Culture | 4 | 4 | German 201 upon demonstrating written and oral language course proficiency. |
| AP Human Geography | 4 | 4 | Anthropology/Sociology 265 |
| AP Latin | 4 | 4 | Latin 265 upon required AP exam score and completion of Latin 202 with a grade of B” or higher.” |
| AP Music Theory | 4 | 4 | Music 105 |
| AP Physics 1 | 3 | 4 | Physics 109 & 113 |
| AP Statistics | 4 | 4 | Math 211 |
| AP United States Government and Politics | 5 | 4 | Politics and Law 099 |
| AP World History: Modern | 4 | 4 | History 099 |
Việc đầu tư nghiêm túc cho bài thi AP không chỉ giúp hồ sơ du học trở nên cạnh tranh hơn mà còn chuẩn bị nền tảng vững chắc cho môi trường học thuật ở bậc đại học.
Nếu bạn đang cân nhắc lộ trình học AP hoặc cần tư vấn xây dựng hồ sơ du học toàn diện, đội ngũ 4WORDS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay với 4WORDS để được định hướng cá nhân hóa và lên kế hoạch học thuật phù hợp nhất với mục tiêu du học của bạn!
Tin Liên quan
Một bộ hồ sơ du học Mỹ cần những gì
Học sinh quốc tế thường khó ước lượng được thời gian hoàn thành một bộ hồ sơ hoàn chỉnh để xin nhập học các trường đại học ở Mỹ. Để tránh bỏ lỡ hạng mục quan trọng nào trong...
18/11/2020Idioms và cụm từ siêu hay về chủ đề Peace
Năm 2001, Liên Hợp Quốc đã chọn ngày 21/9 hàng năm là Ngày Quốc tế Hòa bình (The International Day of Peace) với mong muốn nâng cao nhận thức của mọi quốc gia trên thế giới dành cho nền...
16/09/2021Bài thi SAT kiểm tra những kĩ năng “mềm” gì?
Những gì chúng ta thấy khi nhìn vào đề SAT đó là một bài thi chuẩn hóa gồm 3 kĩ năng: Đọc hiểu (Reading), Ngôn ngữ (Writing & Language) và Toán (Maths). Về cơ bản thì đây là 3...
23/05/2022Trí thông minh nhân tạo AI trong xu hướng tuyển sinh đại học Mỹ
Với sự phát triển của công nghệ một cách nhanh chóng như hiện nay, các nhà tuyển sinh đều lo sợ rằng các ứng viên đại học của mình sẽ nộp bài luận tuyển sinh mà không phải bởi...
20/06/2023Hướng dẫn đăng ký thi IELTS
IELTS (English Language Test) là chứng chỉ Anh ngữ quốc tế được công nhận trên toàn thế giới. Tại Việt Nam chỉ có 2 trung tâm được phép cấp chứng chỉ IELTS là IDP và BC (British Council). Vậy...
12/11/2021






