Thông tin về TOEFL iBT phiên bản mới năm 2026

Với giá trị tương đương IELTS, TOEFL iBT (thi trên máy tính) cũng là một chứng chỉ quốc tế để chứng minh năng lực tiếng Anh toàn diện. Thậm chí, về “tuổi đời”, TOEFL có mặt từ những năm 1960; trong khi đó IELTS ra đời năm 1990. Học sinh sinh viên theo đuổi kì thi TOEFL để xin học bổng, visa du học, phát triển sự nghiệp; tại Việt Nam hiện nay, TOEFL cùng IELTS được nhiều đại học lấy làm một trong cách phương án tuyển sinh.
Cùng 4WORDS tìm hiểu những thay đổi lớn của kì thi TOEFL iBT từ năm 2026 nhé.
1. TOEFL iBT Enhancements
- Kì thi TOEFL phiên bản mới sẽ bắt đầu được thực hiện từ 26/1/2026
- Format mới: FAST (fair – agile – smart – tailored)
- Lý do thay đổi: Để áp ứng với bối cảnh học và thi hiện nay trên toàn thế giới
- Cải tiến thành bài thi Multi-stage và Adaptive nhằm tạo điều kiện đánh giá khách quan nhất năng lực sử dụng tiếng của học viên trong bối cảnh học thuật
2. Cấu trúc, hình thức và cách tính điểm
– Cấu trúc bài thi:
| Kĩ năng | Dạng bài | Số câu hỏi | Thời gian | |||
| Trước 26/1 | Sau 26/1 | Trước 26/1 | Sau 26/1* | Trước 26/1 | Sau 26/1 | |
| Listening |
|
|
28 | 47 | 36p | 29 |
| Reading |
|
|
20 | 50 | 35p | 30 |
| Writing |
|
|
2 | 12 | 29p | 23 |
| Speaking |
|
|
3 | 11 | 16p | 8 |
* Số lượng câu hỏi có thể thay đổi để tối ưu hóa bài thi trước khi chính thức đưa vào sử dụng
– Hình thức thi:
| Trước 26/1 | Sau 26/1 |
|
Tương tự |
– Cách tính điểm:
| Trước 26/1 | Sau 26/1 |
|
|
3. FAST: Cốt lõi của bài thi mới
a. F (Fair)
- Cơ sở:
- Mang đến một bài thi công bằng
- Nội dung bài thi không có tính phân biệt và được dựa trên nghiên cứu từ ETS
- Kết hợp các chủ đề từ đời sống thường ngày tới học thuật
- Nguồn học liệu dễ tiếp cận hơn
- Cấu trúc câu hỏi:
- Mỗi câu hỏi trải qua 5 bước trước khi được đưa vào bài thi gồm: Viết → Review → Kiểm tra tính nhạy cảm về văn hóa/định kiến → Đánh giá phản hồi → Chấm điểm
- FAIR trong 4 kĩ năng:
| Reading | Listening | Speaking | Writing |
| Học liệu bao gồm thêm các văn bản học thuật hiện đại (e.g., tờ rơi, websites), ngoài các văn bản thông thường trong sách giáo khoa truyền thống | Các bài nghe bổ sung thêm các đoạn hội thoại giữa hai người, thông báo, và các tình huống trong môi trường đại học | Phần Nghe và Nhắc lại: nội dung nhắc lại thuộc bối cảnh học thuật Phần Phỏng vấn: Mô phỏng tình huống tương tác ngoài đời thực, giảm yếu tố thiên kiến văn hóa và đảm bảo sự công bằng | Bổ sung thêm hai bài thi mới (Viết email và Dựng câu), giúp đánh giá toàn diện năng lực tiếng hơn |
b. A (Agile)
- Nội dung:
- Trả điểm nhanh:
- Điểm bài thi sẽ có trong vòng 72h (bao gồm cuối tuần) → tạo điều kiện cho học viên, giáo viên, và các trung tâm khi phải đưa ra các quyết định nhanh chóng
- Thủ tục nhanh gọn:
- Check-in nhanh gọn hơn (VD: Thi ở nhà từ 14 bước xuống còn 3 bước)
- Thời gian thi giảm xuống đáng kể
- Nội dung bài thi đánh giá toàn diện hơn, phù hợp hơn với năng lực học viên
- Hạn chế việc đánh giá không đúng với năng lực do bài thi quá khó (theo format cũ)
- Trả điểm nhanh:
- Tài nguyên:
| Giáo viên | Học viên |
|
|
c. S (Smart)
- Nội dung:
- Chấm điểm:
- Thang điểm phù hợp hơn khi được quy đổi sang CEFR (vd: band 5 = C1, thay vì dùng thang 120 nhu trước, quy đổi có thể bị chênh lệch)
- Mỗi phần thi đều có đánh giá theo CEFR
- Thủ tục:
- Check-in nhanh gọn trong 3 bước
- Bảo mật
- Camera phụ (điện thoại) nhằm hỗ trợ quá trình giám sát
- Thi ở nhà:
- Giám thị là người thật
- Bổ sung giám thị AI để phát hiện các trường hợp gian lận hoặc vi phạm
- Cần quét qua 1 lượt căn phòng trước khi bắt đầu làm bài
- Chấm điểm:
d. T (Tailored)
- Nội dung:
- Bài thi được điều chỉnh để phù hợp hơn với học viên ở mọi cấp độ
- Multi-stage Listening/Reading (Adaptive):
- Stage 1: Thí sinh làm bài như bình thường. AI tự động đánh giá năng lực
- Stage 2: Chia học viên ra thành 2 stream là Upper và Lower dựa trên đánh giá ở Stage 1
- Stream Upper và Lower ở Stage 2 có thể trùng nhau về độ khó → Học viên làm chưa tốt ở Stage 1 có thể cải thiện điểm số ở Stage 2
- Pre-test: Câu hỏi đánh giá thử được đưa vào Stage 1. Thí sinh sẽ không biết được câu hỏi này như thế nào
4. Một số ví dụ về các dạng câu hỏi mới của bài thi
a. Listening


b. Reading

c. Writing


d. Speaking

5. Thang điểm mới

Giữa IELTS và TOEFL, thực sự không thể khẳng định hay so sánh về việc bài thi nào tốt hơn hay khó hơn. Có một thực tế là IELTS đang ngày càng chiếm ưu thế và học viên IELTS cũng có nhiều lựa chọn lớp học hơn. Lựa chọn kì thi nào, tất cả sẽ phụ thuộc vào mong muốn và định hướng cá nhân của người học. Với những thay đổi lớn này, TOEFL hứa hẹn sự trở lại mạnh mẽ, toàn diện hơn, đánh giá năng lực người thi chuẩn xác hơn.
Nếu TOEFL là mục tiêu của bạn, 4WORDS hy vọng bài viết đã cung cấp khá toàn diện thông tin và hữu ích cho hành trình học thi của bạn nhé.
Tin Liên quan
4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2
Tiêu chí (Rubric) chấm điểm IELTS Writing là điều nhiều thí sinh khi ôn thi bỏ qua, chỉ quan tâm đến final score. Tuy nhiên, điều này lại rất quan trọng. Khi hiểu rõ được 4 tiêu chí chấm,...
29/08/2022Trích đoạn diễn văn nổi tiếng liên quan chủ đề Lịch sử trong bài thi SAT
Một phần rất quan trọng trong phần Reading của SAT là History (Lịch sử) của Mỹ. Đây là phần khó với hầu hết các học sinh do lượng kiến thức nền và ngôn ngữ sử dụng. Bởi chủ đề...
30/06/2020Góc tám chuyện: Lắng nghe chia sẻ du học sinh tại Úc thời Covid
Vậy là đã 1 năm trôi qua kể từ khi COVID bùng lên đỉnh điểm. Với các Du học sinh, có người chọn trở về nước, cũng có người chọn ở lại. Thùy Trang và Minh Trang là cựu...
22/04/2021Tìm hiểu dạng bài Paired Passages trong SAT Reading
Các bài đọc được sử dụng trong đề thi SAT thường bao gồm 3 loại. Đó là single passages (các bài đọc đơn), passages with charts or tables (các bài đọc kèm biểu đồ hoặc bảng để phân tích)...
21/07/202110 lỗi sai phổ biến trong IELTS Speaking
Tránh những lỗi sai này và bài nói của bạn sẽ trở nên chỉn chu, gọn gàng và sắc sảo hơn rất nhiều nhé. 1. Giữ im lặng quá lâu Các nền văn hóa khác nhau có thái độ...
29/12/2020






