Tổng hợp các thuật ngữ SAT Math cơ bản
Đối với nhiều học sinh lần đầu tiếp xúc với SAT Math, các thuật ngữ Toán bằng Tiếng Anh còn khá xa lạ, gây khó hiểu hoặc nhầm lẫn khi đọc đề bài, giải bài. Bài viết này sẽ cũng cấp những thuật ngữ cơ bản xuất hiện trong bài SAT Math.
1. Số thực và Các tập con (Real numbers and their Subsets)
Số thực là tập hợp những số bất kì nằm trên trục số. Bộ số thực bao gồm:
- Natural numbers: Số tự nhiên (1, 2, 3, …)
- Whole numbers: Số tự nhiên bao gồm cả số 0 (0, 1, 2, 3, …)
- Integers: Số nguyên (… -3, -2, -1, 0, 1, 2, 3, …)
- Rational numbers: Số hữu tỉ (có thể biểu diễn dưới dạng phân số với tử số là số nguyên và mẫu số là số nguyên khác 0)
- Irrational numbers: Số vô tỉ (các số thực không phải là số hữu tỷ như số π, √3, số vô tỷ vô hạn tuần hoàn như 0,1010010001 …)
*Các loại số thường gặp:
- Even numbers: Số chẵn (0, 2, 4, 6, …)
- Odd numbers: Số lẻ (1, 3, 5, 7, …)
- Perfect square numbers: Số chính phương (1, 4, 9, 16, 25, …)
- Prime numbers: Số nguyên tố (1, 2, 3, 5, 7, …)
- Positive numbers: Số dương
- Negative numbers: Số âm
- Complex numbers: Số phức
2. Phương trình y = ax + b
- Constant (b): hằng số
- Variable (x): biến số
- Coefficient (a): hệ số
3. Các phép toán cơ bản
- Phép cộng (Addition)
– Sum: tổng
- Phép trừ (Subtraction)
Subtrahend – Minuend: Difference |
– Subtrahend: số bị trừ
– Minuend: số trừ
– Difference: hiệu
- Phép nhân (Multiplication)
Factor x Factor = Product |
– Factor: thừa số
– Product: tích
- Phép chia (Division)
Dividend ÷ Divisor = Quotient |
– Dividend: số bị chia
– Divisor: số chia
– Quotient: thương số
- Lũy thừa (Power)
BaseExponent |
– Exponent: số mũ
– Base: cơ số
- Căn thức (Roots)
– Radical: dấu căn √
– Radicand: biểu thức dưới dấu căn
– Cube root: căn bậc 3
– Fourth root: căn bậc 4
4. Hình học (Geometry)
Regular Polygons (Đa giác thường gặp) | |||
Triangle
Tam giác |
Isosceles triangle
Tam giác cân |
Equilateral triangle
Tam giác đều |
Right triangle
Tam giác vuông |
Parallelogram
Hình bình hành |
Rectangular
Hình chữ nhật |
Square
Hình vuông |
Trapezoid
Hình thang |
Rhombus
Hình thoi |
Pentagon
Hình ngũ giác |
Hexagon
Hình lục giác |
Isosceles trapezoid
Hình thang cân |
Circle (Đường tròn) |
|||
|
|||
Solid Figures (Hình không gian) |
|||
Right circular cylinder Hình trụ tròn đứng |
Cone
Hình nón |
Pyramid
Hình chóp tam giác |
Sphere
Hình cầu |
Others (Các thuật ngữ khác) |
|||
Vertical angle Góc đối đỉnh |
Parallel Song song |
Những thuật ngữ SAT Math này là những kiến thức bạn cần biết đầu tiên khi học Toán SAT. Nếu còn băn khoăn, thắc mắc về SAT, đứng ngần ngại liên hệ với 4WORDS để nhận những chia sẻ tận tình, hữu ích nhé.
Dứt điểm mục tiêu GỌN GÀNG – XUẤT SẮC cùng 4WORDS – đơn vị dẫn đầu về thành tích đào tạo IELTS, SAT.
Đọc thêm: 5 lưu ý quan trọng cho bài thi SAT Math
Tin Liên quan
5 mẹo đọc trong bài SAT nhất định bạn cần biết
Kinh nghiệm tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn vượt qua phần Đọc hiểu của bài thi SAT dễ dàng hơn đấy.
03/03/2020Trích đoạn diễn văn nổi tiếng liên quan chủ đề Lịch sử trong bài thi SAT
Một phần rất quan trọng trong phần Reading của SAT là History (Lịch sử) của Mỹ. Đây là phần khó với hầu hết các học sinh do lượng kiến thức nền và ngôn ngữ sử dụng. Bởi chủ đề...
30/06/202010 lỗi sai phổ biến trong IELTS Speaking
Tránh những lỗi sai này và bài nói của bạn sẽ trở nên chỉn chu, gọn gàng và sắc sảo hơn rất nhiều nhé. 1. Giữ im lặng quá lâu Các nền văn hóa khác nhau có thái độ...
29/12/2020Chia sẻ kinh nghiệm thực tế khi thi Digital SAT 2023
Tháng 1/2023, College Board bất ngờ tổ chức kỳ thi Digital SAT theo format mới nhất. Một số sĩ tử đã may mắn dành được “slot” thi. Vậy Digital SAT liệu có điểm gì khác biệt so với format...
28/02/2023Tuyển tập nguồn tự học IELTS kĩ năng Nghe và Đọc
Kết hợp với việc học tập trên lớp, bạn đừng quên bổ sung thời gian tự học, trải nghiệm những nguồn học liệu phong phú. Đây là yếu tố quan trọng giúp bạn tiến bộ nhanh đấy. Đa dạng...
20/03/2020