Tầm quan trọng của điểm GPA khi đi du học Mỹ
“GPA là gì? Điểm GPA đóng vai trò gì trong bộ hồ sơ du học Mỹ?”.
GPA viết tắt cho Grade Point Average là điểm trung bình, là “giấy trắng mực đen” cho thành tích học tập của học sinh. Chính vì vậy, nó đóng vai trò rất quan trọng để xin thư mời nhập học cũng như việc săn học bổng các trường đại học Mỹ.
Tuy nhiên, cách tính và quy đổi điểm GPA đôi khi cũng gây khó hiểu và nhầm lẫn cho học sinh Việt Nam bởi cách tính khác nhau. Hãy cùng 4WORDS tìm hiểu rõ trong bài viết này ý nghĩa của GPA và cách tính điểm của nó nhé.
1. GPA là gì?
GPA là điểm trung bình các môn học mà học sinh tích lũy được trong thời gian học tập một khoá học hay một bậc học. GPA cũng giống như điểm trung bình các môn trong 1 học kỳ hoặc 1 năm học ở Việt Nam. Nếu như tại Việt Nam, thang điểm được tính trên thang 10 thì tại Mỹ lại được tính theo thang 4.
Thông thường, các trường Đại học tại Mỹ sẽ yêu cầu điểm GPA của bạn ít nhất phải là 3.3. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn xin được học bổng thì điểm GPA phải đạt càng cao càng tốt.
2. Cách tính điểm GPA như thế nào?
Khác với thang điểm 10 tại Việt Nam, thang điểm tại Mỹ lại được tính trên thang 4. Các sinh viên quốc tế nếu chưa quen với cách tính điểm của các trường Đại học Mỹ sẽ thường cảm thấy hơi khó hiểu. Song, việc hiểu rõ các quy tắc đổi điểm là điều rất quan trọng nếu như bạn có ý định du học Mỹ, đặc biệt là những bạn đang quan tâm và tìm kiếm học bổng.
Cách tính chỉ số GPA là cộng tất cả các cột điểm trung bình của các môn học rồi chia đều ra để lấy điểm trung bình. Đa số các trường đại học Mỹ đánh giá năng lực của sinh viên bằng các hệ chữ A, B, C, D, F (tính từ cao xuống thấp). Bên cạnh đó, có một số trường lại chia nhỏ mỗi mức trên thành các mức điểm chi tiết hơn như A+, A , A-… nhằm giúp hạn chế khoảng cách giữa 2 mức điểm và giảm sự thiệt thòi cho sinh viên.
Dưới đây là cách tính và cách quy đổi điểm GPA từ Việt Nam sang hệ giáo dục Mỹ (đề nghị bởi VEF – Quỹ Giáo dục Việt Nam):
Điểm trung bình ở Việt Nam | Điểm GPA của Mỹ |
10 | 3.95 – 4.00 |
9.75 | 3.90 – 3.94 |
9.5 | 3.85 – 3.89 |
9.2 | 3.80 – 3.84 |
9 | 3.75 – 3.79 |
8.8 | 3.70 – 3.74 |
8.6 | 3.65 – 3.69 |
8.4 | 3.60 – 3.64 |
8.2 | 3.55 – 3.59 |
8 | 3.50 – 3.59 |
7.8 | 3.40 – 3.44 |
7.6 | 3.35 – 3.39 |
7.4 | 3.30 – 3.34 |
7.2 | 3.25 – 3.29 |
7 | 3.20 – 3.24 |
Cách quy đổi điểm GPA ra phần trăm và điểm hệ chữ của Mỹ:
Điểm hệ chữ của Mỹ | Phần trăm (Percentile) | Điểm GPA của Mỹ |
A / A+ | 97 – 100 | 4.0 |
A | 93 – 96 | 4.0 |
A- | 90 – 92 | 3.7 |
B+ | 87 – 89 | 3.3 |
B | 83 – 86 | 3.0 |
B- | 80 – 82 | 2.7 |
C+ | 77 – 79 | 2.3 |
C | 73 – 76 | 2.0 |
C- | 70 – 72 | 1.7 |
D+ | 67 – 69 | 1.3 |
D | 65 – 66 | 1.0 |
F | Dưới 65 | 0.0 |
3. Các loại GPA
GPA, ngoài ra, sẽ được chia thành Weighted GPA (GPA có trọng số) và Unweighted GPA (GPA không trọng số):
- Weighted GPA là điểm GPA có trọng số, được tính theo độ khó của khóa học (thường được tính theo thang điểm 0 – 5.0).
Nhiều trường ở Mỹ chia các lớp học ra thành ba mức độ từ dễ đến khó. Đó là lớp cơ bản (Regular Classes), lớp chuyên sâu (Honor Classes), lớp trình độ cao (lAP – Advanced Placement Classes). Nếu điểm A của lớp cơ bản là 4.0, thì điểm A của lớp chuyên sâu là 4.5, và của lớp AP là 5.0.
- Unweighted GPA là điểm GPA không có trọng số và không tính theo độ khó của khóa học. Điểm này thường được đo trên thang 0 – 4.0. Điều này có nghĩa là điểm A của lớp cơ bản, chuyên sâu hay nâng cao đều là 4.0 như nhau.
4. Tầm quan trọng của GPA
Dù ở Mỹ hay ở Việt Nam, không trường lớp nào muốn nhận học sinh có năng lực học quá thấp. Các trường sẽ đều đưa ra một mức điểm sàn GPA nhất định. Hầu hết các trường thường yêu cầu điểm tối thiểu từ 7.0 trở lên. Các trường có thứ hạng càng cao thì yêu cầu về GPA cũng càng khó.
Các trường đều coi trọng điểm GPA bởi nó thể hiện năng lực học tập của ứng viên. Không chỉ trong 1 thời gian ngắn, GPA còn thể hiện năng lực, sự chăm chỉ, sự ổn định hay tiến bộ của người học trong suốt cấp học. Nếu GPA mỗi năm của bạn có sự tăng tiến, đây cũng là điểm cộng trong hồ sơ.
Dù có nhiều ý kiến cho rằng GPA nhiều khi thiếu sắc thái trong việc mô tả kết quả học tập của học sinh, tuy nhiên, đây lại chính là công cụ thường được sử dụng để để đánh giá sự tiến bộ của học sinh ở trường, thứ hạng trong lớp, trình độ cho các khóa học nâng cao và có lẽ quan trọng nhất là việc xin cơ hội vào học và săn học bổng từ các trường đại học.
5. Lời kết
Tuy nhiên cũng cần nhớ rằng GPA không phải là yếu tố duy nhất được xét đến. Bên cạnh GPA, hồ sơ học bổng còn bao gồm: chứng chỉ ngoại ngữ như IELTS/SAT, bài luận, thư giới thiệu, hoạt động ngoại khóa, CV, hồ sơ sáng tạo, danh sách giải thưởng…
Bên cạnh những giá trị về trúng tuyển hay săn học bổng, GPA là cách để bạn khẳng định chính mình. Nhiệm vụ chính của bạn đang là học tập. Và GPA là thước đo rõ ràng cho thành quả từ quá trình đó. GPA tốt thể hiện tinh thần học nghiêm túc, sự tích luỹ tri thức phong phú và chắc chắn sẽ có nhiều đóng góp tốt đẹp cho tương lai của bạn.
Cùng 4WORDS xóa tan mọi trở ngại để HỌC GỌN GÀNG, THI XUẤT SẮC!
4WORDS – Nhà đào tạo tận tâm, dẫn đầu thành tích:
- 800+ HV đạt 1400-1500+ SAT
- 1 kỷ lục tuyệt đối 1600/1600 hiếm hoi trên toàn thế giới
- hàng trăm điểm số thuộc Top 1% cao nhất thế giới
Tin Liên quan
Ưu và nhược điểm của việc thi IELTS trên máy tính
Được áp dụng từ năm 2017, hình thức thi IELTS trên máy tính hiện nay đã trở nên phổ biến. Hình thức thi này được viết tắt là CD IELTS (computer delivered IELTS) hay CBT (computer-based test). Tuy nhiên,...
28/06/2021Cách gửi điểm SAT sang các trường Đại học bạn sẽ nộp đơn
SAT (Scholastic Assessment Test) là bài kiểm tra đánh giá học thuật được sử dụng để xét tuyển vào các trường Cao đẳng và Đại học ở nhiều quốc gia khác nhau như Hoa Kỳ, Canada, Anh, Úc, Singapore...
14/04/2021Áp lực SAT và lời khuyên từ chuyên gia hơn 10 năm kinh nghiệm
Cô Đặng Ngân Hà là người đã có gần 10 năm kinh nghiệm dẫn dắt các học trò đạt mức điểm SAT xuất sắc 1500+, thuộc Top 1% điểm số cao nhất thế giới. Trong đó có học trò...
14/03/20227 lỗi sai trong IELTS Writing Task 2 ngăn bạn tới với band 7.0+
Trong IELTS, với phần thi Speaking, không hiểu câu hỏi này ta còn câu hỏi khác. Có hàng loạt câu hỏi và sự diễn giải đôi phần nếu cần thiết từ phía examiner để thí sinh tăng cơ hội...
25/01/2021Cách mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1
Nhiều học viên thường thắc mắc về độ dài câu trả lời IELTS Speaking Part 1. Trên thực tế, không có quy chuẩn chính thức về độ dài ngắn của các câu trả lời này. Tuy nhiên, để thể...
23/04/2022