Đội ngũ Giáo viên
Khóa học | Cấp độ | Điểm đầu vào | Điểm đầu ra | Tổng thời gian | Số giờ/buổi | Số buổi | Tổng chi phí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TOEFL | TOEFL 70+ | >= 45 | 70+ | 72 | 2 | 36 | 10.080.000 |
TOEFL 80+ | >= 65 | 80+ | 72 | 2 | 36 | 10.800.000 | |
TOEFL 100+ | >= 80 | 100+ | 90 | 2.5 | 36 | 13.500.000 |