ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN
Khóa học | Cấp độ | Điểm đầu vào | Điểm đầu ra | Tổng thời gian (giờ) | Số giờ/buổi | Số buổi | Tổng chi phí (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IELTS | Pre-IELTS | 3.0 | 4.0 | 60 | 2 | 30 | 9,600,000 |
IELTS 5.5+ | 4.0 | 5.0-5.5+ | 64 | 2 | 32 | 10.800.000 | |
IELTS 6.5+ | 5.0 | 6.0-6.5+ | 64 | 2 | 32 | 11.500.000 | |
IELTS 7.5+ | 6.0 | 7.0-7.5+ | 80 | 2.5 | 32 | 14.500.000 | |
IELTS Intensive Speaking | 5.0-5.5 | 6.0-6.5+ | 20 | 2.5 | 8 | 4.000.000 | |
IELTS Intensive Writing | 5.0-5.5 | 6.0-6.5+ | 20 | 2.5 | 8 | 4.000.000 |